Có 5 kết quả:
娥眉 é méi ㄇㄟˊ • 峨嵋 é méi ㄇㄟˊ • 蛾眉 é méi ㄇㄟˊ • 鵝莓 é méi ㄇㄟˊ • 鹅莓 é méi ㄇㄟˊ
Từ điển Trung-Anh
variant of 蛾眉[e2 mei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(fig.) beautiful woman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0